XSMN CN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
38
27
09
G.7
888
400
922
G.6
6073
0105
7655
9668
0822
0800
9109
0453
0963
G.5
3865
4404
6033
G.4
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
G.3
76077
96974
85476
78911
03032
11011
G.2
52722
05828
35668
G.1
88113
54269
02078
ĐB
840922
709244
401727
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 06 00(2), 04 01, 09(2)
1 13 11 11
2 22(2) 22, 26, 27(2), 28 22, 27
3 37, 38 31 30, 32, 33, 34
4 43 44
5 55 53
6 65, 66 68, 69 63, 67, 68(2)
7 73, 74, 77 71, 76, 79 77, 78
8 80, 88 89 87
9 92, 93 94

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 09/11/2025

Giải Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G.8
43
19
86
G.7
049
152
786
G.6
1879
5115
4575
5966
2164
2120
3854
2891
1418
G.5
6441
5337
2878
G.4
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
G.3
12916
89343
13842
96772
23876
64242
G.2
38483
05722
00054
G.1
42540
90833
13648
ĐB
507380
114282
872426
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 01, 05
1 14, 15(2), 16, 18 17, 19 14, 18
2 20, 22 26
3 33, 37
4 40, 41(2), 43(2), 49(2) 42, 49 40, 42, 48, 49
5 52, 58 52, 54(2), 55
6 67 64, 66
7 75, 79 72 76, 78
8 80, 83, 88 82 86(2)
9 94, 99 90, 91, 97

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 02/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
87
51
41
G.7
208
851
612
G.6
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
G.5
6286
7112
9847
G.4
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
G.3
96138
21031
19367
87850
16340
64059
G.2
96286
24059
57241
G.1
07484
89226
59645
ĐB
145445
145989
685624
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 08 05(2), 09
1 12, 17, 18 10, 12(2)
2 28 24, 26(2) 24, 26
3 31, 38 30, 33, 38
4 45 40, 41(2), 45, 47
5 52, 57 50, 51(2), 55, 59 57, 59
6 63 61, 67 64
7 70 70
8 84, 85, 86(2), 87 89
9 97, 99(2) 99 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 26/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
55
96
33
G.7
388
827
843
G.6
8115
4332
8395
1138
4403
2944
8213
5668
7280
G.5
6992
3792
1961
G.4
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
G.3
70015
17204
04911
06696
91919
26373
G.2
89905
51253
62307
G.1
98323
66790
01337
ĐB
351920
536989
355080
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 05 03 07
1 15(2) 11(2) 13, 19
2 20, 23, 28 21, 27 28
3 32(2) 38 33, 36, 37
4 43 44 42, 43(2), 49
5 55, 59 53, 54 54
6 65 60, 66 61, 68
7 73
8 80, 88 85, 89 80(2)
9 92, 95, 98 90, 92, 96(2), 99 90

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 19/10/2025

Giải Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G.8
87
59
48
G.7
529
069
628
G.6
6384
0944
1152
6779
7777
8701
9357
5670
5940
G.5
6254
5222
4125
G.4
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
G.3
29711
67946
58720
60684
06927
61604
G.2
15029
02192
87031
G.1
26696
22687
96853
ĐB
375650
097059
566527
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 01, 09 04
1 11 14 13(2)
2 25, 29(3) 20, 22, 26 25, 27(2), 28, 29
3 36 39 31
4 40, 42, 44, 46 42 40, 48
5 50, 52, 54, 55 59(2) 53, 55, 57, 58
6 69(2) 69
7 74 77(2), 79 70
8 84, 87 84, 87 82
9 96 92

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 12/10/2025

Giải Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G.8
46
30
65
G.7
814
344
244
G.6
1518
7786
3597
1467
9372
9661
5413
5483
0094
G.5
3797
1257
3911
G.4
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
G.3
13973
16947
68626
14663
81501
92758
G.2
41934
37538
68725
G.1
96877
50931
68512
ĐB
379880
496675
615051
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 09 01
1 14, 18 14 11, 12, 13, 17
2 23, 26 25
3 34, 35, 38 30, 31, 38 39
4 46, 47 44 43, 44, 48
5 59 57 51, 58
6 69 61, 62, 63, 67(2) 65
7 72, 73, 77 71, 72, 73, 75
8 80, 85, 86 83, 84, 86
9 97(2) 97 94(2)

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 05/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
81
18
43
G.7
017
473
973
G.6
0318
8627
4373
3491
8924
7866
8110
6491
9342
G.5
4453
8868
3879
G.4
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
G.3
16691
58845
45310
32068
43759
53045
G.2
58100
35248
94238
G.1
44893
63328
39002
ĐB
715049
050364
145555
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 01, 02 02
1 17, 18 10(2), 18 10, 13, 16
2 27 24, 28
3 38
4 42, 45(2), 49 42, 46, 48 42, 43, 44, 45
5 53 58 55, 59
6 63 64, 66, 68(2)
7 73, 76 73, 79 73(3), 79
8 81 87 87
9 91, 93, 99 91, 99 91, 93

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 28/09/2025

Giải Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G.8
58
18
19
G.7
206
166
593
G.6
8413
5314
8294
0640
5376
3105
0281
1300
4227
G.5
0134
4866
7669
G.4
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
G.3
56612
86298
11855
56953
53461
00382
G.2
94988
54740
94897
G.1
17408
53707
35725
ĐB
282238
072522
958740
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 06, 08 05, 07 00, 09
1 12, 13, 14 11, 12, 13, 18 14, 17, 19
2 22 20, 25, 27
3 33, 34, 38(2) 31
4 41, 43 40(2), 42 40
5 56, 58 50, 51, 53, 55
6 66(3) 61, 69
7 75 76 79
8 88 81(2), 82
9 93, 94, 98 93, 97

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 21/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
04
44
95
G.7
444
620
147
G.6
1432
5012
6922
7384
8875
7742
6696
4440
0162
G.5
6395
2828
8275
G.4
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
G.3
49616
65810
68086
03778
86413
63723
G.2
03491
07006
83196
G.1
74858
38296
02100
ĐB
096530
228125
447651
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 03, 04 06(2) 00, 07
1 10, 12, 16 13, 18
2 22 20(2), 25, 28 23
3 30, 31, 32, 39 31, 33
4 44 41, 42, 44(2) 40, 47
5 51, 58 55 51, 55
6 62, 65
7 76 75(2), 78 75
8 85 84, 86 84
9 91, 95 93, 96 95, 96(2)

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 14/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
26
61
30
G.7
065
007
117
G.6
5498
0029
6831
4928
3383
2157
0817
7659
6722
G.5
8671
4573
0129
G.4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
G.3
18367
70071
70124
61490
99694
51347
G.2
82014
18458
34476
G.1
49324
81724
40659
ĐB
088640
586873
274803
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 07 03, 06
1 11, 14 17(2)
2 24, 26, 29 22, 24(2), 25, 28 22, 29
3 31, 33 30 30
4 40, 45 44, 46, 47
5 53, 55, 57, 58 52, 53, 59(2)
6 60, 65, 67 61
7 71(3) 73(2) 76
8 89 83 87
9 93, 98 90(2) 94, 99